Dù nhiều quốc gia đã công bố mục tiêu giảm phát thải đầy tham vọng, nhưng những mục tiêu này thường kéo dài trong tương lai, đến năm 2050, thậm chí là năm 2060. Còn hiện tại, các nước châu Âu đang phải đối diện với cuộc khủng hoảng năng lượng toàn diện.
Giá khí đốt tăng mạnh dẫn đến lạm phát
Giá khí đốt tự nhiên đã tăng ở châu Âu khi các nước nới lỏng việc đóng cửa do Covid-19, thúc đẩy một cuộc khủng hoảng có khả năng ảnh hưởng đến chi phí của người tiêu dùng trong mùa Đông này. Giá khí đốt tự nhiên cao gấp sáu lần so với năm ngoái và gấp khoảng bốn lần so với mùa Xuân vừa qua. Giá khí đốt lại tác động mạnh lên thị trường điện, vì hơn 1/5 lượng điện của châu Âu là từ khí đốt tự nhiên. Các chính phủ đang đua nhau ban hành trợ cấp và cắt giảm thuế trong nỗ lực bảo vệ người tiêu dùng.
Liên minh châu Âu (EU) phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu khí đốt tự nhiên từ bên ngoài khối, do sản xuất trong nước giảm. Theo cơ quan thống kê Eurostat, EU đã phải nhập khẩu gần 90% lượng khí đốt tự nhiên từ bên ngoài khối vào năm 2019. Nga là nước xuất khẩu khí đốt tự nhiên lớn nhất trong khối, chiếm 43,4% lượng nhập khẩu từ bên ngoài EU vào năm 2020, tiếp theo là Na Uy. Các nhà phân tích đã đặt ra nhiều câu hỏi về nguồn cung đến từ Nga trong năm nay và liệu nước này có giữ lại lượng khí đốt bổ sung để buộc phải mở đường ống Nord Stream 2 (Dòng chảy phương Bắc 2) mới hoàn thành hay không. Một trong những mối quan tâm của EU trong năm nay là trữ lượng khí đốt tự nhiên thấp hơn so với mức dự trữ vào thời điểm này năm ngoái. Mặc dù ở mức khoảng 95% vào tháng 10 năm ngoái, nhưng hiện ở mức khoảng 75% sau khi lượng dự trữ giảm sau một mùa Đông dài.
Theo dữ liệu mới công bố của Eurostat, giá khí đốt tự nhiên tăng cao đã thúc đẩy lạm phát trên 19 quốc gia trong khu vực đồng euro. Lạm phát đang ở mức cao nhất trong 13 năm – là 3,4% ở các nước khu vực đồng euro, do lạm phát 17,4% trong lĩnh vực năng lượng. Con số này tăng so với mức lạm phát -8,2% trong cùng lĩnh vực vào tháng 9 năm ngoái. Khí đốt tự nhiên là nhiên liệu được tiêu thụ nhiều thứ hai ở 27 quốc gia thành viên EU sau dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Mặc dù mức tiêu thụ đã giảm so với năm 2008, nhưng nó vẫn là một nguồn năng lượng lớn.
Thảm họa mới nhưng hiện tượng không mới
Sự tăng vọt giá năng lượng hiện nay tiên lượng một thảm họa đang chờ đợi xảy ra. Sự phục hồi kinh tế nhanh hơn dự kiến từ cuộc suy thoái do dịch Covid-19, cộng với thời tiết có phần lạnh hơn ở Bắc bán cầu, đủ để đẩy giá lên mức cao nhất trong một thập kỷ. Giá nhiên liệu hóa thạch tăng về nguyên tắc là động lực lý tưởng cho quá trình chuyển đổi xanh, bởi vì chúng làm cho năng lượng tái tạo trở nên cạnh tranh hơn. Nhưng vấn đề là người tiêu dùng đã quen với giá thấp và giờ đang lo lắng về sự gia tăng đột ngột. Hiện tượng này không phải mới.
Vào đầu những năm 1990, nhiều nước Trung và Đông Âu phải đối mặt với vấn đề tương tự khi họ mất quyền tiếp cận nguồn cung cấp năng lượng giá rẻ từ Liên Xô. Thời điểm đó, giá năng lượng trong khu vực thấp đến mức hầu hết các tòa nhà không được cách nhiệt đầy đủ, và hệ thống sưởi thậm chí không được đo lường. Việc chuyển sang giá thị trường gây ra những vấn đề đặc biệt nghiêm trọng đối với một số lượng lớn người về hưu sống trong các khu chung cư kém chất lượng, vì lương hưu của họ đột ngột thấp hơn tiền sưởi.
Đối với hầu hết các nhà kinh tế, giải pháp là rõ ràng: các chính phủ nên để giá năng lượng theo mức thị trường và sử dụng một số nguồn thu tăng để trả một lần cho các hộ gia đình nghèo hơn để bù đắp chi phí cao hơn. Tất cả các tổ chức đa phương và lớn của châu Âu – bao gồm Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Thế giới và Ủy ban châu Âu – đã ủng hộ cách tiếp cận này và các chính phủ của khu vực đã triển khai dần dần theo thời gian. Trung và Đông Âu vẫn chưa giải quyết được hoàn toàn vấn đề – nhà ở vẫn tiết kiệm năng lượng hơn ở Tây Âu – nhưng hầu hết các nước trong khu vực đã đạt được những tiến bộ đáng kể.
Một bài học từ hiệu quả hoạt động khác nhau là chất lượng quản trị của một quốc gia ảnh hưởng mạnh mẽ đến tốc độ cải thiện hiệu quả năng lượng của quốc gia đó. Ví dụ, Estonia quốc gia thường đứng đầu bảng xếp hạng quản trị khu vực, đã thúc đẩy hiệu quả năng lượng nhanh hơn một số nước Tây Balkan, nơi chất lượng quản trị kém hơn nhiều và thị trường năng lượng vẫn còn méo mó. Ở Bulgaria, khoảng 33% dân số cảm thấy không thể giữ ấm đầy đủ cho ngôi nhà của mình – một yếu tố chính trong định nghĩa của EU về tình trạng nghèo năng lượng. Tỷ lệ tương ứng ở Estonia ít hơn 3%, mặc dù thực tế mùa Đông ở đó kéo dài hơn nhiều và số ngày nhiệt độ cao hơn 50% so với Bulgaria.
Phong trào “áo vest vàng” của Pháp, thường được coi là một trở ngại đối với các chính sách xanh, cung cấp một ví dụ khác. Cuộc nổi dậy bắt đầu vào năm 2018 chủ yếu bao gồm những người có công việc và lối sống phụ thuộc vào việc đi lại bằng ô tô – và do đó là xăng rẻ. Họ đại diện cho một tỷ lệ nhỏ trong xã hội Pháp (số lượng các nhà hoạt động mặc áo vest vàng vẫn còn thấp), nhưng là một nhóm có tiếng nói cao. Trong những trường hợp như thế này, câu hỏi đặt ra cho các hệ thống chính trị là làm thế nào để chăm sóc một nhóm thiểu số nhỏ có sinh kế bị đe dọa bởi sự thay đổi. Câu trả lời dễ dàng là cung cấp trợ cấp nhiên liệu. Nhưng trợ cấp không phải là một giải pháp lâu dài khả thi, bởi vì chính phủ sẽ phải tăng chúng lên mỗi khi chi phí đi lại bằng ô tô tăng lên, vì nó phải theo bất kỳ kịch bản khử cacbon nào. Kết luận là các xã hội không thể chấp nhận giá năng lượng ngày nay khó có khả năng chuẩn bị đầy đủ cho quá trình chuyển đổi xanh, bất kể lời hứa không có thực cho năm 2050 hoặc xa hơn. Thay vào đó, các nước có khả năng hành động quá muộn và quá đột ngột, điều này sẽ không chỉ gây tốn kém về kinh tế mà còn không thể kiểm soát được về chính trị.
Trợ cấp năng lượng không phải là một giải pháp khả thi trong dài hạn, do đó, các nước châu Âu nói riêng và thế giới nói chung cần hành động khẩn cấp trong việc chuyển đổi năng lượng xanh. |