ThienNhien.Net – Chứng chỉ rừng bền vững (FSC) và Hiệp định đối tác tự nguyện về Thực thi lâm luật, Quản trị rừng và Thương mại lâm sản (VPA/FLEGT) đều là những sáng kiến hướng tới việc giải quyết vấn nạn mất rừng, suy thoái rừng và gỗ bất hợp pháp trên thế giới. Tuy nhiên, trong khi FSC đã được triển khai tại Việt Nam thì FLEGT vẫn đang trong quá trình đàm phán ký kết. Có một câu hỏi được đặt ra là FSC có vai trò như thế nào đối với việc thực thi FLEGT? Liệu có thể tích hợp hai hệ thống này nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian cấp phép FLEGT hay không? Để trả lời câu hỏi này, trước tiên, cần tìm hiểu những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
FSC (Forest Stewardship Council) vốn là một hệ thống xác nhận và cấp chứng chỉ rừng bền vững, được khởi xướng từ năm 1994 bởi một nhóm liên minh các tổ chức phi chính phủ về môi trường, các doanh nghiệp, tổ chức xã hội, chủ rừng, công ty chế biến… Hệ thống này hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, nhằm thúc đẩy quản lý rừng bền vững dựa trên 10 nguyên tắc cốt lõi do Hội đồng quản trị FSC xây dựng. Sau 20 năm hoạt động, FSC đã phát triển và trở thành một hệ thống chứng chỉ rừng có giá trị toàn cầu.
Việt Nam, mặc dù FSC được triển khai áp dụng nhiều năm, nhưng việc thực hiện quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ này vẫn còn rất hạn chế và gặp nhiều thách thức. Tính đến tháng 12/2013, theo Báo cáo phát triển ngành Lâm nghiệp 2013, Việt Nam mới có 87.000 ha rừng được cấp chứng chỉ FSC về quản lý bền vững. Con số này quá nhỏ so với tổng diện tích rừng sản xuất của nước ta (6,96 triệu ha). Nguyên nhân của tình trạng này là do quá trình thực hiện gặp phải nhiều rào cản cố hữu như: thiếu hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về quản lý rừng bền vững làm nền tảng thực hiện, thiếu nhân lực, thiếu kinh phí, thời gian thực hiện dài, chi phí cơ hội cao. Đây cũng là lý do lý giải vì sao nhiều chủ rừng và doanh nghiệp gỗ nhỏ ở Việt Nam không đủ khả năng để đạt được chứng chỉ.
Khác với FSC, Kế hoạch hành động về Thực thi lâm luật, Quản trị rừng và Thương mại lâm sản (FLEGT) do Liên minh Châu Âu (EU) xây dựng từ năm 2003 không phải là một hệ thống tự nguyện tham gia mà là những quy định bắt buộc, được phát triển dựa trên nền tảng hệ thống luật pháp của EU cũng như các quốc gia đối tác. Mục đích của việc thiết lập cơ chế cấp phép FLEGT nhằm ngăn chặn việc khai thác và buôn bán gỗ bất hợp pháp vào thị trường EU. Kế hoạch hành động FLEGT bao gồm hai phần riêng biệt: Luật định EUTR (Quyết định số 995/EU-2013) và Hiệp định đối tác tự nguyện về thực thi FLEGT (gọi tắt là VPA/FLEGT) giữa EU và quốc gia đối tác.
Nhằm đáp ứng với các quy định mới, từ năm 2010, Chính phủ Việt Nam và EU đã bắt đầu đàm phán về VPA/FLEGT. Đây là hiệp định song phương cấp chính phủ, dự kiến kết thúc đàm phán và ký kết vào cuối năm 2015. Một khi Hiệp định có hiệu lực, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải cam kết áp dụng hệ thống đảm bảo tính hợp pháp của gỗ (TLAS) và cấp phép FLEGT chứng nhận tính hợp pháp của gỗ và sản phẩm gỗ trước khi xuất sang thị trường EU.
So sánh về mặt nguyên tắc, khía cạnh thể chế cũng như các quy định áp dụng, xác minh thì cả hai hệ thống FSC và FLEGT có cả những khác biệt và tương đồng, có thể thấy trong bảng dưới đây.
Nhìn chung, hệ thống FSC và EU-FLEGT có sự tương thích và có thể bổ trợ cho nhau trong việc chứng minh tính hợp pháp qua chuỗi hành trình sản phẩm gỗ. Trên thực tế, do chưa có cơ chế cấp phép FLEGT nên từ tháng 3/2013 – thời điểm Luật định EUTR có hiệu lực áp dụng thì mỗi lô sản phẩm gỗ của các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang EU đều phải thực hiện các quy định về trách nhiệm giải trình (Due Dillegence System – DDS). Trong điều kiện này, chứng chỉ FSC có thể được coi là một trong những điều kiện CẦN giúp các doanh nghiệp gỗ đáp ứng các yêu cầu về DDS. Nếu Hiệp định VPA/FLEGT mở ra cơ hội cho sử dụng chứng chỉ FSC khi cấp phép FLEGT cho các lô hàng vào thị trường EU thì sẽ giúp các doanh nghiệp duy trì, thúc đẩy, mở rộng khai thác nguồn gỗ từ các khu rừng đang (hoặc sẽ) được quản lý theo hệ thống FSC.
Tuy nhiên, việc đạt chứng chỉ FSC chưa đủ để đáp ứng các yêu cầu của EU-FLEGT bởi tuy có nhiều điểm tương đồng về mục tiêu, nội dung, chế độ kiểm toán, xác minh độc lập, song về chi tiết, đây là hai hệ thống có nhiều sự khác biệt. Cụ thể: dù FSC là một chứng chỉ có giá trị quốc tế nhưng mới chỉ dừng lại là một bằng chứng mang tính chất tham khảo, chưa có đủ giá trị pháp lý. Đặc điểm này không tương thích với hệ thống EU-FLEGT khi đòi hỏi những chứng cứ có tính pháp lý để chứng minh nguồn gốc (hợp pháp) của sản phẩm. Ngoài ra, FSC chủ yếu tập trung vào các tiêu chí “bền vững”, nhưng chưa có lý giải nào chứng minh tiêu chí đó tương đương và thỏa mãn với yêu cầu đảm bảo “tính hợp pháp” của FLEGT.
Chính bởi sự tương đồng và khác biệt giữa hai hệ thống mà phương án tối ưu hơn cả là tích hợp chúng theo hướng cho phép sử dụng chứng chỉ FSC như một giải pháp hỗ trợ đáp ứng yêu cầu của EU về tuân thủ EUTR (hiện nay) và cấp phép FLEGT (sau này, khi VPA/FLEGT được ký kết). Điều này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp, chủ rừng đầu tư thực hiện chứng chỉ FSC bên cạnh việc thực hiện FLEGT/VPA.
Để hiện thực hóa điều này, thiết nghĩ, quá trình đàm phán VPA/FLEGT giữa Chính phủ Việt Nam và EU có thể cần xem xét một số vấn đề sau: (i) Hoàn thiện Phụ lục định nghĩa về tính hợp pháp của gỗ và sản phẩm gỗ như là mẫu số chung cho cả FSC và VPA/FLEGT. Các điều khoản liên quan đến nguồn gốc hợp pháp của gỗ của FSC cần được xem xét, tích hợp đầy đủ trong định nghĩa về tính hợp pháp của gỗ trong VPA/FLEGT; (ii) Các nội dung và bài học kinh nghiệm thực tế liên quan đến kiểm toán và giám sát của FSC có thể được xem xét, bổ sung cho Phụ lục 6 của VPA/FLEGT về Giám sát độc lập, hiện vẫn đang trong giai đoạn thảo luận. Vai trò của các tổ chức xã hội dân sự như một bên thứ ba độc lập trong giám sát FSC có thể được kế thừa và áp dụng cho VPA/FLEGT; (iii) Cơ quan đánh giá độc lập FSC cũng có thể là một lựa chọn tiềm năng để tham gia thực hiện giám sát Hệ thống giám sát TLAS khi VPA/FLEGT có hiệu lực; (iv) Phát triển hệ thống hiệu quả về quản lý dữ liệu và thông tin liên quan đến cấp chứng chỉ FSC và giấy phép FLEGT cho từng lô hàng của từng doanh nghiệp trên toàn quốc; và (v) Nhà nước và các bên liên quan cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế, chính sách về thúc đẩy thực hiện mục tiêu 1,8 triệu ha rừng sản xuất đạt chứng chỉ FSC vào năm 2020 đã đề ra trong Chiến lược phát triển lâm nghiệp giai đoạn 2006 – 2020.
Liên quan đến các hoạt động thúc đẩy tiến trình đàm phán VPA/FLEGT tại Việt Nam, từ tháng 11/2013 đến tháng 02/2014, Tổ chức Forest Trends và Trung tâm Con người và Thiên nhiên (PanNature) đã phối hợp thực hiện tham vấn và đánh giá lại cơ cấu, thể chế cũng như hiệu quả hoạt động của Mạng lưới REDD+ quốc gia và Mạng lưới VNGO-FLEGT. Kết quả nghiên cứu được kỳ vọng sẽ giúp các bên có trách nhiệm xem xét, điều chỉnh hoạt động mạng lưới nhằm tham gia và hỗ trợ tốt hơn cho tiến trình thực hiện REDD+ và VPA/FLEGT ở Việt Nam.Bên cạnh đó, ngày 21/8/2014, Tổng cục Lâm nghiệp (Bộ NN&PTNT), Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (WWF) và PanNature cũng phối hợp tiến hành khởi động Dự án “Tiếp cận chung tới tiến trình VPA tại Việt Nam và Lào”. Dự án được thực hiện trong 4 năm (2014-2018) với tổng kinh phí 2,6 triệu euro nhằm hỗ trợ Chính phủ Việt Nam trong tiến trình đàm phán và thực hiện VPA, góp phần đưa ngành chế biến xuất khẩu gỗ Việt Nam phát triển bền vững và phù hợp với quy định quốc tế. |
Nguyễn Hải Vân và Nguyễn Việt Dũng/PanNature